VIETNAMESE

ngon ngon

hơi ngon, khá ngon

word

ENGLISH

Somewhat tasty

  
ADJ

/ˈsʌm.wɒt ˈteɪ.sti/

Decent flavor

Ngon ngon là trạng thái hơi ngon, không quá đặc biệt nhưng vẫn dễ chịu khi thưởng thức.

Ví dụ

1.

Món ăn vặt hơi ngon và đủ thỏa mãn.

The snack was somewhat tasty and satisfying.

2.

Không quá tuyệt, nhưng nó cũng khá ngon ngon.

It wasn’t great, but it was somewhat tasty.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Somewhat tasty nhé! check Mildly flavorful – Hơi đậm đà Phân biệt: Mildly flavorful dùng khi món ăn có chút hương vị nhưng không quá nổi bật. Ví dụ: The soup was mildly flavorful, suitable for those who prefer light tastes. (Món súp ngon ngon, phù hợp với những ai thích vị nhẹ.) check Acceptably tasty – Ngon ở mức chấp nhận được Phân biệt: Acceptably tasty chỉ sự ngon miệng ở mức trung bình. Ví dụ: The meal was acceptably tasty but not extraordinary. (Bữa ăn ngon ngon nhưng không có gì đặc biệt.) check Decently palatable – Ngon ở mức vừa phải Phân biệt: Decently palatable nhấn mạnh sự hài lòng nhưng không vượt quá mong đợi. Ví dụ: The dish was decently palatable, making it a good choice for a quick lunch. (Món ăn ngon ngon, là lựa chọn tốt cho bữa trưa nhanh.)