VIETNAMESE
món ngon
món ăn ngon
ENGLISH
tasty food
/ˈteɪsti fuːd/
delicious dish
Món ngon là món ăn có mùi vị hấp dẫn và gây ấn tượng tích cực khi thưởng thức.
Ví dụ
1.
Bún chả là một món ngon nhất định phải thử khi tới thăm Hà Nội.
Bun cha is a delicious and must-try dish when visiting Hanoi.
2.
Món ngon phố cổ Hà Nội hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm ẩm thực độc đáo.
Tasty foods in Hanoi's Old Quarter Street promise to bring unique culinary experiences.
Ghi chú
Một số khẩu ngữ dùng để mô tả một món ăn rất ngon và hấp dẫn: - Melt in your mouth: Cảm giác tan chảy trong miệng Ví dụ: The chocolate truffles were incredibly rich and velvety, just like they are melting in your mouth. (Những viên kẹo sô-cô-la vô cùng đậm đà và mềm mịn, giống như chúng đang tan chảy trong miệng bạn vậy.) - A burst of flavors: Sự bùng nổ hương vị Ví dụ: The sushi roll was a burst of flavors with the perfect combination of fresh fish, avocado, and a touch of wasabi. (Món sushi cuộn là một sự bùng nổ hương vị với sự kết hợp hoàn hảo giữa cá tươi, bơ và một chút wasabi.) - A culinary masterpiece: Một kiệt tác ẩm thực. Ví dụ: The chef's signature dish was indeed a culinary masterpiece that left diners in awe of its exquisite flavors and presentation. (Món ăn đặc trưng của người đầu bếp thực sự là một kiệt tác ẩm thực khiến thực khách phải kinh ngạc bởi hương vị và cách trình bày tinh tế của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết