VIETNAMESE

lâu lâu

thỉnh thoảng, đôi khi, chốc chốc

word

ENGLISH

every now and then

  
PHRASE

/ˈevri naʊ ænd ðen/

occasionally, from time to time, once in a while

Lâu lâu là trạng từ chỉ tần suất của một hành động không thường xuyên xảy ra, thỉnh thoảng mới diễn ra một lần, với khoảng thời gian khá dài giữa các lần.

Ví dụ

1.

Lâu lâu, chúng tôi gặp nhau uống cà phê và tâm sự.

Every now and then, we meet up for coffee and catch up.

2.

Lâu lâu cô ấy về quê thăm gia đình.

She visits her hometown every now and then to see her family.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của every now and then nhé! check Once in a while - Lâu lâu một lần Phân biệt: Once in a while tương đương với every now and then, đều chỉ sự việc xảy ra không thường xuyên nhưng vẫn lặp lại. Ví dụ: I like to go hiking once in a while. (Tôi thích đi leo núi lâu lâu một lần.) check Occasionally - Thỉnh thoảng Phân biệt: Occasionally là cách diễn đạt trang trọng hơn every now and then, dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chuyên nghiệp hơn. Ví dụ: He occasionally checks in on his old friends. (Anh ấy thỉnh thoảng vẫn liên lạc với bạn cũ.) check From time to time - Lâu lâu Phân biệt: From time to time là cách nói phổ biến khác của every now and then, mang tính nhẹ nhàng, trung tính. Ví dụ: From time to time, she revisits her hometown. (Lâu lâu cô ấy lại về thăm quê.)