VIETNAMESE
ít lâu
Một lát, không lâu
ENGLISH
Shortly After
/ˈʃɔːrtli ˈæftər/
Briefly Later, A While After
Ít lâu là cách nói chỉ một khoảng thời gian ngắn trước hoặc sau một sự kiện.
Ví dụ
1.
Cô ấy rời văn phòng ít lâu sau bữa trưa.
She left the office shortly after lunch.
2.
Buổi diễn bắt đầu ít lâu sau khi chúng tôi đến.
The show started shortly after we arrived.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shortly after (ít lâu) nhé!
Soon after – Ngay sau đó
Phân biệt:
Soon after là cách diễn đạt tương đương và phổ biến nhất với shortly after trong cả văn nói và viết.
Ví dụ:
They moved to Canada soon after the wedding.
(Họ chuyển đến Canada ít lâu sau đám cưới.)
A little later – Một chút sau đó
Phân biệt:
A little later là cách nói tự nhiên, thân mật hơn shortly after, thường dùng trong hội thoại.
Ví dụ:
He called me a little later that evening.
(Anh ấy gọi tôi ít lâu sau vào buổi tối hôm đó.)
Not long after – Không lâu sau
Phân biệt:
Not long after là cụm từ mang sắc thái nhẹ nhàng, tương đương shortly after.
Ví dụ:
She arrived not long after the meeting started.
(Cô ấy đến ít lâu sau khi cuộc họp bắt đầu.)
Soon thereafter – Sau đó không lâu (trang trọng)
Phân biệt:
Soon thereafter là cách nói trang trọng và thường gặp trong văn viết, tương đương shortly after.
Ví dụ:
They got married, and soon thereafter, had a baby.
(Họ kết hôn và ít lâu sau đó sinh con.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết