VIETNAMESE

tham gia giao thông

lái xe

ENGLISH

participate in traffic

  
NOUN

/pɑːˈtɪsɪpeɪt ɪn ˈtræfɪk/

drive, join in traffic, ride in traffic

Tham gia giao thông là hoạt động của những người tham gia giao thông, điều khiển các phương tiện tham gia giao thông thực hiện theo các nguyên tắc an toàn giao thông và văn hóa giao thông.

Ví dụ

1.

Trẻ đã được cô giáo dạy về các quy tắc khi tham gia giao thông khi chỉ 5 tuổi.

Children were taught by their teachers about the rules when participating in traffic when they were only five years old.

2.

Bạn không nên tham gia giao thông sau khi uống rượu.

You should not participate in traffic after drinking alcohol.

Ghi chú

Hôm nay chúng ta cùng học một số từ vựng có liên quan đến việc tham gia giao thông nha!

- commute/go to somewhere (đi tới đâu): She commutes from Oxford to London every day. (Cô ấy đi từ Oxford đến London mỗi ngày.)

- drive (lái xe): We can drive there, it’s pretty near. (Chúng ta có thể lái xe đến đấy, nó gần mà.)

- take the subway (đi tàu điện ngầm). Taking the subway would be way faster than walking. (Đi tàu điện ngầm thì chắc chắn sẽ nhanh hơn đi bộ)

- take the bus (đi xe buýt): I’d prefer taking the bus, the weather is hot today. (Tôi thích đi xe buýt hơn, hôm nay trời nóng lắm.)