VIETNAMESE

tổ lái xe

ENGLISH

driving team

  
NOUN

/ˈdraɪvɪŋ tim/

Tổ lái xe là nhóm người điều khiển và vận hành xe, bao gồm tài xế và phụ lái.

Ví dụ

1.

Chúng tôi sẽ thành lập tổ lái xe người Việt chuyên vận chuyển hàng hóa đi Trung Quốc.

We will establish a driving team of Vietnamese to specialize in transporting goods to China.

2.

Tổ lái xe đã hoàn thành lộ trình trước thời hạn.

The driving team completed their route ahead of schedule.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt squad, crew team nha! - Squad (tiểu đội, đội hình, phi đội): Thường chỉ đến một nhóm nhỏ của quân đội, cảnh sát hoặc đội cứu hộ, thường có mục tiêu hoặc nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: The serious crime squad have taken over the investigation. (Đội điều tra tội phạm nghiêm trọng đã tiếp quản cuộc điều tra.) - Crew (đội ngũ, đoàn): Đề cập đến một nhóm người làm việc chung để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, thường đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và chuyên môn cao. Chẳng hạn như đội ngũ vận hành một tàu thuyền, đội ngũ làm phim, ... Ví dụ: The crew of the plane instructed everyone to remain seated. (Phi hành đoàn yêu cầu mọi người ngồi yên.) - Team (đội, nhóm): Đây là một nhóm người có một mục tiêu chung và thường làm việc đồng thuận với nhau để đạt được mục tiêu đó. Ví dụ: Our soccer team won the match with the effort and cooperation of each member. (Đội bóng đá của chúng tôi đã chiến thắng trận đấu với sự cố gắng và sự hợp tác của mỗi thành viên.)