VIETNAMESE
Thất lạc
Lạc mất
ENGLISH
Lost
/lɔst/
Missing, misplaced
“Thất lạc” là mất mát và không tìm thấy.
Ví dụ
1.
Tài liệu đã bị thất lạc trong lúc chuyển nhà.
The document was lost during the move.
2.
Đồ thất lạc có thể gây bất tiện.
Lost items can cause inconvenience.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lost nhé!
Misplaced - Để thất lạc, làm mất đồ vật mà không rõ vị trí.
Phân biệt:
Misplaced thường dùng khi đồ vật bị mất tạm thời hoặc không có chủ đích, trong khi Lost có thể chỉ sự mất mát hoàn toàn hoặc mất đi không thể tìm lại được.
Ví dụ:
He misplaced his keys and couldn’t find them.
(Anh ấy để thất lạc chìa khóa và không thể tìm thấy chúng.)
Gone - Biến mất, không còn ở vị trí cũ hoặc không thể tìm thấy.
Phân biệt:
Gone chỉ sự mất mát, đồ vật hoặc người không còn ở đó, tương tự như Lost, nhưng từ này có thể mang tính tạm thời hoặc chỉ sự biến mất một cách rõ ràng.
Ví dụ:
The documents are gone from the shelf.
(Các tài liệu đã biến mất khỏi kệ sách.)
Unfound - Không được tìm thấy, ám chỉ tình trạng đồ vật bị mất mà không thể tìm lại được.
Phân biệt:
Unfound là thuật ngữ ít phổ biến hơn và dùng trong các ngữ cảnh xác định đồ vật mất mà không thể tìm ra, trong khi Lost là thuật ngữ phổ biến hơn dùng chỉ sự mất mát nói chung.
Ví dụ:
Her wallet is still unfound after several days of searching.
(Cái ví của cô ấy vẫn chưa được tìm thấy sau nhiều ngày tìm kiếm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết