VIETNAMESE
chưa người yêu
độc thân
ENGLISH
single
/ˈsɪŋɡəl/
no lover, unmarried
Chưa người yêu là tình trạng độc thân, chưa có đối tác trong một mối quan hệ tình cảm.
Ví dụ
1.
Người đó chưa người yêu.
The person is single.
2.
Các căn hộ đó rất lý tưởng cho những người chưa người yêu sống một mình.
The apartments are ideal for single people living alone.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt single và unmarried nha! - Single (độc thân): có nghĩa là "không kết hôn hoặc không có bạn đời". Từ này có thể được sử dụng để mô tả một người chưa bao giờ kết hôn, một người đã ly hôn hoặc góa chồng/vợ. Ví dụ: The apartments are ideal for single people living alone. (Các căn hộ này rất lý tưởng cho những người độc thân sống một mình.) - Unmarried (không kết hôn): Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính để chỉ tình trạng không/hủy đăng ký kết hôn của một người, không cụ thể là người này đã ly hôn hay đang sống chung mà không kết hôn. Ví dụ: He remained unmarried all his life. (Anh ấy không kết hôn suốt đời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết