VIETNAMESE

khói bụi từ xe cộ

khói xe, khí thải

word

ENGLISH

vehicle emissions

  
PHRASE

/ˈviɪkəl ɪˈmɪʃənz/

car fumes, exhaust gases

Từ “khói bụi từ xe cộ” là khí thải độc hại phát ra từ động cơ xe.

Ví dụ

1.

Khói bụi từ xe cộ góp phần gây ô nhiễm không khí.

Vehicle emissions contribute to air pollution.

2.

Thành phố đang cố gắng giảm khói bụi từ xe cộ.

The city is trying to reduce vehicle emissions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ emission khi nói hoặc viết nhé! check Reduce harmful emissions – giảm khí thải độc hại Ví dụ: Governments are working to reduce harmful emissions from factories. (Các chính phủ đang nỗ lực giảm khí thải độc hại từ các nhà máy) check Control carbon emissions – kiểm soát lượng khí thải carbon Ví dụ: New regulations aim to control carbon emissions in major cities. (Các quy định mới nhằm kiểm soát lượng khí thải carbon ở các thành phố lớn) check Monitor emissions levels – theo dõi mức khí thải Ví dụ: Agencies monitor emissions levels to ensure environmental safety. (Các cơ quan theo dõi mức khí thải để đảm bảo an toàn môi trường) check Emit toxic substances – thải ra chất độc hại Ví dụ: Older vehicles often emit toxic substances into the air. (Xe cũ thường thải ra các chất độc hại vào không khí)