VIETNAMESE
giặm
vá
ENGLISH
Patch
/pætʃ/
Mend, repair
"Giặm" là hành động đan hoặc vá thêm vào chỗ nan bị hỏng.
Ví dụ
1.
Cô ấy giặm chiếc giỏ bị hỏng một cách khéo léo.
She patched the broken basket skillfully.
2.
Người ngư dân giặm lại lưới bị rách.
The fisherman patched the torn net.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của patch nhé!
Mending - Sửa chữa, vá
Phân biệt:
Mending nhấn mạnh vào hành động sửa chữa hoặc vá lại các vật bị hư hỏng, trong khi patch có thể chỉ phần vá lại một khu vực cụ thể.
Ví dụ:
She spent hours mending the holes in her clothes.
(Cô ấy dành hàng giờ để sửa các lỗ thủng trên quần áo.)
Repair - Sửa chữa
Phân biệt:
Repair có thể bao gồm việc sửa chữa nhiều thứ khác nhau, không chỉ quần áo hay vật dụng nhỏ như patch.
Ví dụ:
The repair of the broken window took the technician only a few minutes.
(Việc sửa chữa cửa sổ vỡ chỉ mất vài phút đối với kỹ thuật viên.)
Fix - Sửa chữa, khắc phục
Phân biệt:
Fix là thuật ngữ chung để chỉ hành động sửa chữa, trong khi patch thường chỉ hành động vá một chỗ cụ thể.
Ví dụ:
He fixed the leak in the pipe with a piece of duct tape.
(Anh ấy đã sửa chỗ rò rỉ trong ống nước bằng một mảnh băng keo.)
Covering - Lớp phủ
Phân biệt:
Covering nhấn mạnh vào vật liệu hoặc lớp vật chất dùng để che đi phần bị hư hỏng, trong khi patch chỉ phần vá cụ thể được áp vào.
Ví dụ:
The old chair was given a new covering made of leather.
(Chiếc ghế cũ được bọc lại bằng lớp da mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết