VIETNAMESE

nếp con

word

ENGLISH

Vietnamese short grain rice

  
NOUN

/ˌviːetnəˈmiːz ʃɔːrt ɡreɪn raɪs/

Nếp con là thứ gạo nếp hạt nhỏ.

Ví dụ

1.

Nếp con thường được dùng trong các món tráng miệng truyền thống.

Vietnamese short grain rice is common in traditional desserts.

2.

Cô ấy đã mua nếp con cho buổi họp mặt gia đình.

She bought Vietnamese short grain rice for the family gathering.

Ghi chú

Từ nếp là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nếp nhé! check Nghĩa 1: Loại lúa dùng để làm gạo nếp Tiếng Anh: Glutinous rice Ví dụ: Glutinous rice is commonly used in traditional Asian dishes. (Nếp thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống châu Á.) check Nghĩa 2: Nếp gấp hoặc nếp nhăn trên bề mặt Tiếng Anh: Crease Ví dụ: There is a crease on the shirt after folding it. (Có một nếp gấp trên áo sau khi gấp.) check Nghĩa 3: Lối sống hoặc thói quen lâu đời của một cộng đồng hay cá nhân Tiếng Anh: Old habit, lifestyle Ví dụ: Old habits are hard to change. (Nếp sống cũ khó thay đổi.)