VIETNAMESE
nếp
sticky rice
ENGLISH
glutinous rice
/ˈɡluːtɪnəs raɪs/
nếp nhăn, nếp gấp
Nếp là một loại cây lúa được trồng để lấy gạo nếp, thường dùng trong ẩm thực Việt Nam; hoặc chỉ các nếp nhăn, nếp gấp.
Ví dụ
1.
Nếp thường được dùng để làm các món tráng miệng dẻo.
Glutinous rice is commonly used to make sticky desserts.
2.
Cô ấy đã mua nếp cho bữa tiệc gia đình.
She bought glutinous rice for the family celebration.
Ghi chú
Từ nếp là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nếp nhé!
Nghĩa 1: Nếp gấp hoặc nếp nhăn trên bề mặt
Tiếng Anh: Crease
Ví dụ:
There is a crease on the shirt after folding it.
(Có một nếp gấp trên áo sau khi gấp.)
Nghĩa 2: Lối sống hoặc thói quen lâu đời của một cộng đồng hay cá nhân
Tiếng Anh: Old habit, lifestyle
Ví dụ:
Old habits are hard to change.
(Nếp sống cũ khó thay đổi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết