VIETNAMESE
ba ga
giá chở hàng, khung gắn hàng
ENGLISH
luggage rack
/ˈlʌɡɪʤ ræk/
carrier rack
"Ba ga" là giá gắn phía sau xe đạp hoặc xe máy để chở đồ hoặc hàng hóa.
Ví dụ
1.
Anh ấy buộc túi lên ba ga trước khi lái xe.
He secured his bag to the luggage rack before riding.
2.
Ba ga rất tiện lợi để chở thêm đồ đạc.
Luggage racks are useful for carrying extra items.
Ghi chú
Từ Rack là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Rack nhé!
 
  Nghĩa 1: Giá để đồ hoặc chứa vật dụng
 Ví dụ: The luggage rack above the seats is spacious. 
(Giá để hành lý trên ghế ngồi rất rộng rãi.)
 Nghĩa 1: Giá để đồ hoặc chứa vật dụng
 Ví dụ: The luggage rack above the seats is spacious. 
(Giá để hành lý trên ghế ngồi rất rộng rãi.)
 
  Nghĩa 2: Khung treo đồ thể thao
 Ví dụ: The bike rack can hold up to three bicycles. 
(Giá treo xe đạp có thể chứa tới ba chiếc.)
 Nghĩa 2: Khung treo đồ thể thao
 Ví dụ: The bike rack can hold up to three bicycles. 
(Giá treo xe đạp có thể chứa tới ba chiếc.)
 
  Nghĩa 3: Giá đỡ trong lĩnh vực công nghiệp
 Ví dụ: The storage rack in the warehouse is used for heavy materials. 
(Giá đỡ trong nhà kho được sử dụng để chứa các vật liệu nặng.)
 Nghĩa 3: Giá đỡ trong lĩnh vực công nghiệp
 Ví dụ: The storage rack in the warehouse is used for heavy materials. 
(Giá đỡ trong nhà kho được sử dụng để chứa các vật liệu nặng.)
 
  Nghĩa 4: Dụng cụ trong phòng gym
 Ví dụ: The squat rack is essential for weight training. 
(Giá đỡ tạ rất cần thiết cho việc tập tạ.)
 Nghĩa 4: Dụng cụ trong phòng gym
 Ví dụ: The squat rack is essential for weight training. 
(Giá đỡ tạ rất cần thiết cho việc tập tạ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết




