VIETNAMESE
gã
anh chàng, người đàn ông
ENGLISH
guy
/ɡaɪ/
man, fellow
"Gã" là từ dùng để chỉ người đàn ông, thường mang tính thân mật hoặc suồng sã.
Ví dụ
1.
Gã đó luôn có những câu chuyện thú vị để kể.
That guy always has an interesting story to tell.
2.
Tôi đã gặp một gã thân thiện ở quán cà phê.
I met a friendly guy at the coffee shop.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ guy khi nói hoặc viết nhé!
Nice guy – Chàng trai tốt bụng
Ví dụ:
He’s such a nice guy; everyone loves working with him.
(Anh ấy là một chàng trai tốt bụng; mọi người đều thích làm việc với anh ấy.)
Regular guy – Chàng trai bình thường
Ví dụ:
He’s just a regular guy who enjoys simple things in life.
(Anh ấy chỉ là một chàng trai bình thường yêu thích những điều giản dị trong cuộc sống.)
Guy friend – Bạn trai (không phải người yêu)
Ví dụ:
She introduced her guy friend to her family at the party.
(Cô ấy giới thiệu bạn trai của mình với gia đình tại bữa tiệc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết