VIETNAMESE
lễ hội đua thuyền
hội thi đua thuyền
ENGLISH
Boat Racing Festival
/boʊt ˈreɪs.ɪŋ ˈfɛs.tɪ.vəl/
dragon boat festival
“Lễ hội đua thuyền” là lễ hội truyền thống tổ chức các cuộc thi đua thuyền, thường vào dịp lễ lớn hoặc ngày Tết.
Ví dụ
1.
Các vận động viên luyện tập chăm chỉ cho lễ hội đua thuyền.
Competitors train hard for the Boat Racing Festival.
2.
Lễ hội đua thuyền là một cuộc thi đầy kịch tính.
The Boat Racing Festival is a thrilling competition.
Ghi chú
Lễ hội đua thuyền là một lễ hội truyền thống thuộc lĩnh vực văn hóa dân gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Dragon Boat Festival - Lễ hội đua thuyền rồng
Ví dụ:
The Dragon Boat Festival is celebrated across many Asian countries.
(Lễ hội đua thuyền rồng được tổ chức tại nhiều quốc gia châu Á.)
Water Festival - Lễ hội té nước
Ví dụ:
The Water Festival in Thailand is known for its massive water fights.
(Lễ hội té nước ở Thái Lan nổi tiếng với những trận chiến nước quy mô lớn.)
Canoe Racing - Đua thuyền canoe
Ví dụ:
The canoe racing event attracted thousands of participants.
(Sự kiện đua thuyền canoe thu hút hàng ngàn người tham gia.)
Rowing Competition - Cuộc thi chèo thuyền
Ví dụ:
The rowing competition is one of the highlights of the festival.
(Cuộc thi chèo thuyền là một trong những điểm nhấn của lễ hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết