VIETNAMESE
Đóng cửa công ty
Chấm dứt kinh doanh, Ngừng hoạt động
ENGLISH
Shut Down the Company
/ʃʌt daʊn ə ˈkʌmpəni/
Close, Terminate Operations
“Đóng cửa công ty” là hành động chấm dứt hoạt động kinh doanh của một công ty.
Ví dụ
1.
Ban lãnh đạo quyết định đóng cửa công ty vì khó khăn tài chính.
The board decided to shut down the company due to financial difficulties.
2.
Sau nhiều năm hoạt động, họ phải đóng cửa công ty.
After years of operation, they had to shut down the company.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shut Down the Company nhé!
Close – Đóng cửa
Phân biệt:
Close thường mang tính tạm thời hoặc không chính thức, không cần thông báo pháp lý.
Ví dụ:
The shop will close early today due to maintenance.
(Cửa hàng sẽ đóng cửa sớm hôm nay do bảo trì.)
Cease Operations – Ngừng hoạt động
Phân biệt:
Cease operations là cụm trang trọng, thường dùng trong thông báo chính thức của doanh nghiệp.
Ví dụ:
The company announced it would cease operations by year-end.
(Công ty thông báo sẽ ngừng hoạt động vào cuối năm.)
Liquidate – Thanh lý
Phân biệt:
Liquidate chỉ việc bán tài sản để trả nợ khi đóng cửa công ty.
Ví dụ:
The company had to liquidate its assets after bankruptcy.
(Công ty phải thanh lý tài sản sau khi phá sản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết