VIETNAMESE
địa chỉ cư trú
địa chỉ nhà ở
ENGLISH
residential address
/ˌrɛzɪˈdɛnʃəl əˈdrɛs/
domicile, home address
“Địa chỉ cư trú” là địa điểm chính thức nơi một người đang sinh sống.
Ví dụ
1.
Vui lòng cung cấp địa chỉ cư trú của bạn cho hồ sơ.
Please provide your residential address for the records.
2.
Mẫu đơn yêu cầu địa chỉ cư trú hợp lệ.
The form requires a valid residential address.
Ghi chú
Từ address là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của address nhé!
Nghĩa 1 – Bài phát biểu chính thức
Ví dụ:
The president gave an address to the nation.
(Tổng thống đã có một bài phát biểu trước quốc gia.)
Nghĩa 2 – Giải quyết hoặc xử lý một vấn đề
Ví dụ:
The company needs to address customer complaints.
(Công ty cần giải quyết khiếu nại của khách hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết