VIETNAMESE
chỉ trỏ
ENGLISH
point
/pɔɪnt/
Chỉ trỏ là dùng ngón tay trỏ để hướng về một thứ gì đó nhằm muốn người khác cũng nhìn thấy vật đó.
Ví dụ
1.
Họ đang chỉ trỏ một cô gái tội nghiệp ở giữa phố.
They're pointing at a poor girl in the middle of the street.
2.
“Đó là mẹ tôi,” cô nói trong lúc chỉ vào một bức ảnh trên tường.
"It was my mother," she said while pointing to a picture on the wall.
Ghi chú
Chúng ta cùng tìm hiểu về một số nghĩa khác nhau của point trong tiếng Anh nha!
- chỉ trỏ: They're pointing at a poor girl in the middle of the street. (Họ đang chỉ trỏ một cô gái tội nghiệp ở giữa phố.)
- nhắm đến: He pointed the gun at her head. (Ông ta nhắm súng về phía đầu cô ấy.)
- hướng về: The signpost pointed straight ahead. (Biển chỉ dẫn hướng thẳng về phía trước.)
- trỏ chuột: Shopping on the Web is pretty simple, you just point and click and wait. (Mua đồ trên mạng dễ ấy mà, bạn chỉ cần trỏ chuột, nhấp và chờ là xong.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết