VIETNAMESE
Chào giá
Đưa giá, Báo giá
ENGLISH
Quote Price
/kwoʊt praɪs/
Offer Price, Price Proposal
“Chào giá” là việc đưa ra mức giá dự kiến trong giao dịch thương mại.
Ví dụ
1.
Nhà cung cấp được yêu cầu chào giá cho các vật liệu yêu cầu.
The supplier was asked to quote price for the requested materials.
2.
Chào giá chính xác rất quan trọng trong thị trường cạnh tranh.
Quoting price accurately is critical in competitive markets.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Quote Price nhé! Offer Price – Giá chào bán Phân biệt: Offer Price thường chỉ giá mà người bán đưa ra trong giao dịch thương mại. Ví dụ: The seller quoted an offer price lower than expected. (Người bán đã chào một mức giá thấp hơn mong đợi.) Bid Price – Giá đặt mua Phân biệt: Bid Price ám chỉ giá mà người mua sẵn sàng trả trong một giao dịch. Ví dụ: The bid price for the property was too low. (Giá đặt mua cho bất động sản đó quá thấp.) List Price – Giá niêm yết Phân biệt: List Price là giá chính thức được niêm yết bởi người bán hoặc nhà sản xuất. Ví dụ: The list price of the car includes all taxes. (Giá niêm yết của chiếc xe bao gồm tất cả các loại thuế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết