VIETNAMESE

cạy

mở mạnh

word

ENGLISH

pry open

  
VERB

/praɪ ˈoʊpən/

force open

Cạy là dùng lực để mở hoặc tách một vật.

Ví dụ

1.

Anh ấy cạy ngăn kéo bị kẹt.

He pried open the stuck drawer.

2.

Cạy đồ vật cẩn thận để tránh hỏng hóc.

Pry open objects carefully to avoid damage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pry open nhé! check Force open – Cạy ra bằng lực Phân biệt: Force open mang nghĩa dùng lực để mở vật gì đó bị đóng chặt, tương đương pry open nhưng là cách nói phổ biến hơn. Ví dụ: They forced open the locked door. (Họ đã cạy mở cánh cửa bị khóa.) check Break into – Đột nhập Phân biệt: Break into thường mô tả hành động cạy hoặc mở cửa để đột nhập — gần nghĩa với pry open trong bối cảnh bất hợp pháp. Ví dụ: The thieves broke into the house through the back window. (Bọn trộm đột nhập vào nhà qua cửa sổ sau.) check Wrench open – Bật mạnh ra Phân biệt: Wrench open là hành động giật mạnh hoặc xoay để mở, tương đương với pry open khi vật bị dính hoặc khóa chặt. Ví dụ: He wrenched open the stuck drawer. (Anh ta bật mạnh cái ngăn kéo bị kẹt.)