VIETNAMESE
rằng
rằng, là
ENGLISH
that
/ðæt/
which, so
“Rằng” là từ dùng để nối hai mệnh đề, thường để dẫn dắt một ý kiến hoặc thông tin cụ thể.
Ví dụ
1.
Cô ấy nói rằng cô sẽ đến trước 7 giờ tối.
She said that she would arrive by 7 PM.
2.
Tôi tin rằng kế hoạch này sẽ thành công.
I believe that this plan will work.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ that khi nói hoặc viết nhé!
that + clause – rằng (liên từ chỉ mệnh đề danh từ)
Ví dụ:
She said that she was tired.
(Cô ấy nói rằng cô ấy mệt)
It’s true that... – đúng là rằng...
Ví dụ:
It’s true that he made a mistake.
(Đúng là anh ấy đã mắc sai lầm)
so that / in order that – để mà
Ví dụ:
He left early so that he could catch the train.
(Anh ấy rời đi sớm để có thể bắt kịp chuyến tàu)
that + noun – cái đó (đại từ chỉ định)
Ví dụ:
That book is mine.
(Cuốn sách đó là của tôi)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết