VIETNAMESE
nặng cân
béo, quá cân
ENGLISH
Heavy
/ˈhɛv.i/
Overweight
Nặng cân là có trọng lượng lớn hoặc vượt mức trung bình.
Ví dụ
1.
Bưu kiện quá nặng cân để nhấc một mình.
The package is too heavy to lift alone.
2.
Anh ấy gặp khó khăn vì nặng cân so với chiều cao.
He struggles with being heavy for his height.
Ghi chú
Nặng cân là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Nặng cân nhé!
Nghĩa 1: Chỉ tầm quan trọng hoặc ý nghĩa lớn
Tiếng Anh: Weighty
Ví dụ:
The decision carries weighty consequences.
(Quyết định này mang lại những hậu quả nặng cân.)
Nghĩa 2: Áp lực hoặc gánh nặng lớn
Tiếng Anh: Burdensome
Ví dụ:
His responsibilities feel burdensome, but he handles them well.
(Trách nhiệm của anh ấy rất nặng cân, nhưng anh ấy giải quyết chúng tốt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết