VIETNAMESE
nắng
ánh sáng mặt trời
ENGLISH
sunshine
/ˈsʌn.ʃaɪn/
sunlight
Nắng là ánh sáng và hơi nóng từ mặt trời chiếu xuống mặt đất.
Ví dụ
1.
Nắng tràn ngập căn phòng với hơi ấm.
The sunshine filled the room with warmth.
2.
Nắng rất quan trọng cho sự phát triển của cây.
Sunshine is essential for plant growth.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sunshine nhé!
Warm sunshine – Nắng ấm
Phân biệt:
Warm sunshine nhấn mạnh ánh nắng với nhiệt độ vừa phải, tạo cảm giác ấm áp và dễ chịu.
Ví dụ:
We sat on the porch, enjoying the warm sunshine.
(Chúng tôi ngồi trên hiên nhà, tận hưởng ánh nắng ấm áp.)
Afternoon sun – Nắng chiều
Phân biệt:
Afternoon sun tập trung vào ánh nắng buổi chiều, thường nhẹ nhàng và mang sắc vàng dịu.
Ví dụ:
The afternoon sun cast long shadows across the park.
(Nắng chiều tạo nên những bóng dài trên khắp công viên.)
Scorching sun – Nắng chói chang
Phân biệt:
Scorching sun biểu thị ánh nắng rất mạnh và nóng, thường gây khó chịu và làm tăng nguy cơ mất nước.
Ví dụ:
Farmers worked under the scorching sun all day.
(Nông dân làm việc dưới ánh nắng chói chang cả ngày.)
Drought sunshine – Nắng hạn
Phân biệt:
Drought sunshine được dùng để mô tả ánh nắng liên quan đến tình trạng khô hạn kéo dài.
Ví dụ:
The drought sunshine dried up the fields quickly.
(Nắng hạn làm cánh đồng khô cằn nhanh chóng.)
Gentle sunlight – Nắng nhẹ
Phân biệt:
Gentle sunlight ám chỉ ánh sáng mặt trời nhẹ nhàng, không quá mạnh, tạo cảm giác dễ chịu.
Ví dụ:
The gentle sunlight streamed through the window.
(Ánh sáng nhẹ nhàng chiếu qua cửa sổ.)
Blazing heat – Nắng nôi, nóng gay gắt
Phân biệt:
Blazing heat thường chỉ ánh nắng gay gắt, mang lại cảm giác cực kỳ nóng bức.
Ví dụ:
The blazing heat made walking outside unbearable.
(Cái nóng như thiêu đốt khiến việc đi bộ ngoài trời không chịu nổi.)
Hot sunshine – Nắng nóng
Phân biệt:
Hot sunshine mô tả ánh nắng với cường độ nhiệt cao, nhưng không quá gay gắt như scorching sun.
Ví dụ:
The hot sunshine made it difficult to work outdoors.
(Nắng nóng làm việc ngoài trời trở nên khó khăn.)
Dry sunshine – Nắng ráo
Phân biệt:
Dry sunshine đề cập đến ánh nắng trong thời tiết khô ráo, không có độ ẩm hoặc mưa.
Ví dụ:
The dry sunshine was perfect for drying laundry.
(Ánh nắng khô ráo rất thích hợp để phơi đồ.)
Golden sunlight – Nắng vàng
Phân biệt:
Golden sunlight nhấn mạnh màu sắc vàng dịu của ánh sáng mặt trời, thường vào sáng sớm hoặc chiều muộn.
Ví dụ:
The golden sunlight painted the sky with hues of amber.
(Ánh nắng vàng tô điểm bầu trời bằng những sắc thái hổ phách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết