VIETNAMESE

xạo ke

nói dối, chém gió

word

ENGLISH

Bluff

  
VERB

/blʌf/

Exaggerate, lie

“Xạo ke” là cách nói diễn đạt sự không trung thực, nói dối hoặc thổi phồng.

Ví dụ

1.

Anh ấy lúc nào cũng xạo ke về thành tích của mình.

He always bluffs about his achievements.

2.

Đừng xạo ke nữa, chẳng ai tin đâu.

Stop bluffing, nobody believes you.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bluff nhé! check Lie – Nói dối Phân biệt: Lie là từ phổ biến nhất đồng nghĩa với bluff trong nghĩa tiêu cực khi ai đó cố tình lừa dối. Ví dụ: He was obviously lying about his skills. (Anh ta rõ ràng đang nói dối về kỹ năng của mình.) check Deceive – Lừa dối Phân biệt: Deceive mang sắc thái trang trọng hơn bluff, dùng trong bối cảnh cố tình gây hiểu lầm. Ví dụ: You shouldn’t deceive others to gain trust. (Bạn không nên lừa dối người khác để lấy lòng tin.) check Boast falsely – Nổ, chém gió Phân biệt: Boast falsely diễn đạt gần sát với nghĩa đời thường của xạo ke, đồng nghĩa với bluff khi ai đó khoe khoang không thật. Ví dụ: He tends to boast falsely about his achievements. (Anh ta hay nổ về thành tích của mình.) check Talk big – Nói cho oai Phân biệt: Talk big là cách nói thân mật, gần gũi hơn của bluff trong ngôn ngữ đời thường. Ví dụ: Don’t talk big unless you can back it up. (Đừng nói cho oai nếu bạn không chứng minh được.)