VIETNAMESE
xáo
ENGLISH
mix
/mɪks/
stir, blend
Xáo là khuấy hoặc trộn lẫn các thành phần với nhau để tạo ra một hỗn hợp hòa quyện với nhau, thường được sử dụng trong nấu ăn hoặc chế biến thức ăn.
Ví dụ
1.
Trộn các nguyên liệu lại với nhau.
Mix the ingredients together.
2.
Đừng trộn lẫn công việc với niềm vui.
Don't mix business with pleasure.
Ghi chú
Từ Mix là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Mix nhé!
Nghĩa 1: Trộn các nguyên liệu lại với nhau
Ví dụ:
She mixed flour and eggs to make the dough, and the sticky mix was ready to bake.
(Cô ấy trộn bột mì với trứng để làm bột nhào, và hỗn hợp dính đó đã sẵn sàng để nướng)
Nghĩa 2: Pha trộn âm thanh, màu sắc, hoặc hiệu ứng trong nghệ thuật
Ví dụ:
The DJ mixed old and new tracks, and the final mix kept the crowd dancing.
(DJ phối các bản nhạc cũ và mới, và bản phối cuối cùng khiến đám đông nhảy suốt)
Nghĩa 3: Giao lưu hoặc hòa nhập với người khác
Ví dụ:
She doesn't usually mix well at parties, but last night she really mixed with everyone.
(Cô ấy thường không hòa nhập tốt trong các bữa tiệc, nhưng tối qua cô đã trò chuyện với mọi người rất tự nhiên)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết