VIETNAMESE

Chống va đập

word

ENGLISH

Impact resistance

  
NOUN

/ˈɪmpækt rɪˈzɪstəns/

Từ 'chống va đập' là khả năng của vật liệu hoặc sản phẩm chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng.

Ví dụ

1.

Mũ bảo hiểm được thiết kế để đạt khả năng chống va đập tối đa.

The helmet is designed for maximum impact resistance.

2.

Khả năng chống va đập rất quan trọng đối với thiết bị an toàn.

Impact resistance is crucial for safety equipment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ resistance khi nói hoặc viết nhé! check Scratch resistance – khả năng chống trầy Ví dụ: This screen has high scratch resistance, perfect for daily use. (Màn hình này có khả năng chống trầy cao, rất phù hợp cho việc sử dụng hằng ngày.) check Heat resistance – khả năng chịu nhiệt Ví dụ: The material is known for its heat resistance. (Vật liệu này nổi tiếng vì khả năng chịu nhiệt.) check Water resistance – khả năng chống nước Ví dụ: This watch has a water resistance of up to 50 meters. (Chiếc đồng hồ này có khả năng chống nước đến 50 mét.)