VIETNAMESE
Tộc
bộ lạc, dân tộc
ENGLISH
tribe
/traɪb/
clan, ethnicity
Tộc là nhóm người có chung nguồn gốc, văn hóa và ngôn ngữ; có thể chỉ một bộ lạc hay dân tộc cụ thể.
Ví dụ
1.
Tộc đã giữ gìn các truyền thống của mình.
The tribe has preserved its traditions.
2.
Anh ấy nghiên cứu văn hóa của các tộc cổ đại.
He studies the culture of ancient tribes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tribe nhé!
Clan – Bộ tộc
Phân biệt:
Clan thường được sử dụng để chỉ một nhóm gia đình hoặc dòng họ có mối liên kết huyết thống. Tribe rộng hơn và có thể chỉ một cộng đồng lớn hơn với nhiều gia đình. Cả hai đều có đặc trưng là sự gắn kết mạnh mẽ về mặt văn hóa hoặc xã hội.
Ví dụ:
The clan has lived in this village for generations.
(Bộ tộc này đã sống ở ngôi làng này qua nhiều thế hệ.)
Ethnic group – Nhóm dân tộc
Phân biệt:
Ethnic group ám chỉ một nhóm người có chung đặc điểm văn hóa, ngôn ngữ hoặc di truyền. Tribe thường chỉ một bộ phận nhỏ hơn, đặc biệt trong các xã hội truyền thống. Ethnic group có thể rộng hơn và bao gồm nhiều bộ tộc.
Ví dụ:
They belong to the same ethnic group but come from different tribes.
(Họ thuộc cùng một nhóm dân tộc nhưng đến từ các bộ tộc khác nhau.)
Community – Cộng đồng
Phân biệt:
Community là một nhóm người có chung mục tiêu hoặc sự kết nối, có thể bao gồm cả bộ tộc. Tribe có yếu tố văn hóa và huyết thống rõ rệt hơn trong khi community có thể bao gồm nhiều dạng kết nối khác nhau.
Ví dụ:
The village is a close-knit community.
(Làng này là một cộng đồng gắn bó chặt chẽ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết