VIETNAMESE

tiếng thở dài

tiếng thở ra

word

ENGLISH

sighing

  
NOUN

/ˈsaɪɪŋ/

exhaling, breathing

Tiếng thở dài là âm thanh nhẹ, dài, phát ra khi thở ra, thường để bày tỏ sự nhẹ nhõm hoặc tiếc nuối.

Ví dụ

1.

Tiếng thở dài của cô ấy thể hiện sự nhẹ nhõm sau khi hoàn thành dự án.

Her sighing was a sign of relief after completing the project.

2.

Anh ấy thở dài sâu khi nhìn vào căn phòng trống.

He let out a deep sighing as he looked at the empty room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sighing nhé! check Exhaling – Tiếng thở ra đơn giản, không mang sắc thái cảm xúc rõ ràng Phân biệt: Exhaling chỉ hành động thở ra bình thường, không mang ý nghĩa cảm xúc như sighing, vốn thể hiện sự nhẹ nhõm hoặc tiếc nuối. Ví dụ: He exhaled after holding his breath for too long. (Anh ấy thở ra sau khi nín thở quá lâu.) check Huffing – Tiếng thở mạnh, thường thể hiện sự khó chịu hoặc tức giận Phân biệt: Huffing là tiếng thở mạnh do bực bội, khác với sighing, vốn có thể nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: She huffed when she saw the long queue. (Cô ấy thở hắt ra khi thấy hàng dài.) check Gasping – Tiếng hít vào nhanh, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thiếu oxy Phân biệt: Gasping là tiếng hít vào mạnh do sốc hoặc mệt mỏi, khác với sighing, vốn là tiếng thở ra dài. Ví dụ: She gasped when she saw the surprise gift. (Cô ấy há hốc miệng thở gấp khi thấy món quà bất ngờ.) check Whispering – Tiếng nói nhỏ, nhẹ như thì thầm Phân biệt: Whispering là tiếng nói nhỏ, không giống sighing, vốn chỉ là âm thanh thở. Ví dụ: He was whispering secrets to his friend. (Anh ấy thì thầm bí mật với bạn mình.)