VIETNAMESE

muống

rau muống

word

ENGLISH

Water spinach

  
NOUN

/ˈwɔːtər ˈspɪnɪtʃ/

"Muống" là một loại rau phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, thường được dùng để nấu canh hoặc xào, có lá xanh, giòn và ngọt.

Ví dụ

1.

Rau muống thường được dùng trong các món xào.

Water spinach is often used in stir-fries.

2.

Water spinach can be used in soups or stir-fries.

Rau muống có thể nấu canh hoặc xào.

Ghi chú

Từ Water spinachlà một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thựcthực vật học. . Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Morning glory – Rau muống trong tiếng Anh thông dụng Ví dụ: In some regions, morning glory is another term used for water spinach due to its flowering appearance. (Ở một số khu vực, rau muống còn được gọi là morning glory do hình dáng hoa của nó.) check Ipomoea aquatica – Tên khoa học của rau muống Ví dụ: Ipomoea aquatica is the botanical name for water spinach, a semi-aquatic vegetable. (Ipomoea aquatica là tên khoa học của rau muống, một loại rau bán thủy sinh.) check Stir-fried water spinach – Rau muống xào Ví dụ: Stir-fried water spinach is a common dish in Southeast Asian cuisine, often cooked with garlic and soy sauce. (Rau muống xào là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Đông Nam Á, thường được chế biến với tỏi và nước tương.) check Water spinach soup – Canh rau muống Ví dụ: Water spinach soup is a refreshing Vietnamese dish made with tamarind and shrimp. (Canh rau muống là một món ăn thanh mát của Việt Nam, thường nấu với me và tôm.)