VIETNAMESE

rau mầm đá

word

ENGLISH

rock sprouts

  
NOUN

/rɒk spraʊts/

Rau mầm đá là loại rau quý, có vị ngọt thanh, thường mọc ở vùng lạnh.

Ví dụ

1.

Rau mầm đá nổi tiếng với độ giòn.

Rock sprouts are known for their crisp texture.

2.

Anh ấy làm salad với rau mầm đá.

He prepared a salad with rock sprouts.

Ghi chú

Từ sprouts là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của sprouts nhé! check Nghĩa 1: Mọc lên, nảy mầm (quá trình hạt giống hoặc cây con bắt đầu mọc lên từ mặt đất) Ví dụ: The seeds began to sprout after a few days of rain. (Các hạt giống bắt đầu nảy mầm sau vài ngày mưa.) check Nghĩa 2: (Nghĩa bóng) Sự phát triển hoặc sự mới mẻ Ví dụ: The company is working on new sprouts of innovation. (Công ty đang phát triển những ý tưởng sáng tạo mới.)