VIETNAMESE
niềng răng
chỉnh nha
ENGLISH
orthodontics
/ˌɔrθəˈdɑntɪks/
Niềng răng là một phương pháp giúp sắp xếp lại các răng mọc thưa, lệch lạc, hô, móm,..về đúng vị trí, khớp cắn trên cung hàm, tác dụng làm
Ví dụ
1.
Sự phát triển trong việc niềng răng đã làm cho việc chỉnh răng của trẻ em trở nên thẳng ngày càng phổ biến.
Developments in orthodontics made the straightening of the teeth of children with braces commonplace.
2.
Số lượng bệnh nhân đang chờ điều trị nội trú hoặc ngoại trú tại khoa niềng răng và khoa nhi là tương đối nhỏ.
The numbers of patients awaiting in-patient or day case treatment in orthodontics and paediatric dentistry are relatively small.
Ghi chú
Để có thể tự tin hơn khi giao tiếp về lĩnh vực răng hàm mặt bằng tiếng anh cũng như tìm kiếm thông tin về nó, dưới đây là những từ vựng cơ bản mà nhiều người thắc mắc nhất. Khám răng hàm mặt: Oral maxillofacial clinic Chuyên khoa răng hàm mặt: Oral maxillofacial Phẫu thuật miệng - hàm mặt: Oral and maxillofacial surgery Chỉnh nha/Niềng răng: Orthodontics Nội nha: Endodontics
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết