VIETNAMESE
đánh răng
ENGLISH
brush your teeth
/brʌʃ jʊər tiθ/
Đánh răng là hành động dùng bàn chải chà răng cho sạch.
Ví dụ
1.
Tôi bắt đầu một ngày mới bằng việc đánh răng và rửa mặt.
I start my day by brushing my teeth and washing my face .
2.
Các nha sĩ khuyên bạn nên đánh răng hai lần một ngày bằng bàn chải lông mềm.
Dentists recommend brushing your teeth twice a day with a soft-bristled brush.
Ghi chú
Personal hygiene includes: (Vệ sinh cá nhân bao gồm:) cleaning your body every day: làm sạch cơ thể của bạn mỗi ngày brush your teeth and wash your face everyday: đánh răng và rửa mặt mỗi ngày washing your hands with soap after going to the toilet: rửa tay bằng xà phòng sau khi đi vệ sinh covering your mouth and nose with a tissue (or your sleeve) when sneezing or coughing: che miệng và mũi bằng khăn giấy (hoặc ống tay áo) khi hắt hơi hoặc ho washing your hands after handling pets and other animals: rửa tay sau khi tiếp xúc với vật nuôi và các động vật khác
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết