VIETNAMESE
âm răng nướu
âm răng nướu
ENGLISH
alveolar sound
/ælˈviːələr saʊnd/
tongue-to-gum sound
Âm răng nướu là âm phát ra khi lưỡi chạm vào khu vực giữa răng trên và nướu, như âm t hoặc d trong tiếng Anh.
Ví dụ
1.
Âm "t" và "d" trong tiếng Anh được phân loại là âm răng nướu.
The "t" and "d" sounds in English are categorized as alveolar sounds.
2.
Phát âm âm răng nướu yêu cầu đặt lưỡi chính xác.
Producing alveolar sounds requires precise tongue placement.
Ghi chú
Từ Âm răng nướu là từ thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học, đặc biệt là ngữ âm học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Trill - Âm thanh được tạo ra với sự rung động của bộ phận phát âm, như âm r trong nhiều ngôn ngữ
Ví dụ:
The trill in Spanish adds a unique rhythm to the language.
(Âm rung trong tiếng Tây Ban Nha tạo nên nhịp điệu độc đáo cho ngôn ngữ này.)
Affricate - Âm phát ra khi luồng khí bị chặn tạm thời và sau đó được thả ra nhanh chóng, ví dụ như âm ch trong tiếng Anh
Ví dụ:
Affricate sounds require precise articulation to pronounce correctly.
(Các âm tắc sát đòi hỏi kỹ thuật phát âm chính xác để phát âm đúng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết