VIETNAMESE

Nền ẩm thực phong phú

Văn hóa ẩm thực đa dạng

word

ENGLISH

Rich cuisine

  
NOUN

/rɪʧ kwɪˈziːn/

Diverse culinary tradition

Nền ẩm thực phong phú là sự đa dạng và đặc sắc trong các món ăn của một quốc gia hoặc khu vực.

Ví dụ

1.

Nền ẩm thực phong phú của Việt Nam nổi tiếng với hương vị đặc trưng.

The rich cuisine of Vietnam is famous for its flavors.

2.

Nền ẩm thực Pháp nổi tiếng với sự tinh tế.

French cuisine is renowned for its sophistication.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Rich cuisine khi nói hoặc viết nhé! check Rich local cuisine – Nền ẩm thực địa phương phong phú Ví dụ: Vietnam is famous for its rich local cuisine. (Việt Nam nổi tiếng với nền ẩm thực địa phương phong phú.) check Rich traditional cuisine – Nền ẩm thực truyền thống phong phú Ví dụ: The rich traditional cuisine reflects the country’s heritage. (Nền ẩm thực truyền thống phong phú phản ánh di sản của đất nước.) check Rich street cuisine – Ẩm thực đường phố phong phú Ví dụ: The city is well-known for its rich street cuisine. (Thành phố nổi tiếng với nền ẩm thực đường phố phong phú.) check Rich international cuisine – Ẩm thực quốc tế phong phú Ví dụ: The restaurant offers a variety of dishes from rich international cuisine. (Nhà hàng cung cấp nhiều món ăn từ nền ẩm thực quốc tế phong phú.) check Rich fusion cuisine – Nền ẩm thực kết hợp phong phú Ví dụ: The chef specializes in rich fusion cuisine, blending flavors from different cultures. (Đầu bếp chuyên về ẩm thực kết hợp phong phú, pha trộn hương vị từ các nền văn hóa khác nhau.)