VIETNAMESE
Nền âm nhạc
Ngành âm nhạc
ENGLISH
Music scene
/ˈmjuːzɪk siːn/
Music industry
Nền âm nhạc là tổng thể các phong cách và xu hướng âm nhạc của một quốc gia hoặc thời đại.
Ví dụ
1.
Nền âm nhạc Việt Nam đang phát triển nhanh chóng.
The music scene in Vietnam is growing rapidly.
2.
Nền âm nhạc sôi động của thành phố thu hút nghệ sĩ từ khắp nơi.
The city's vibrant music scene attracts artists worldwide.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Music scene khi nói hoặc viết nhé!
Thriving music scene – Nền âm nhạc phát triển mạnh mẽ
Ví dụ: The city is known for its thriving music scene, especially in jazz.
(Thành phố được biết đến với nền âm nhạc phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là nhạc jazz.)
Local music scene – Nền âm nhạc địa phương
Ví dụ: The local music scene has produced several famous bands.
(Nền âm nhạc địa phương đã sản sinh ra nhiều ban nhạc nổi tiếng.)
Underground music scene – Nền âm nhạc ngầm
Ví dụ: The underground music scene is gaining popularity among young people.
(Nền âm nhạc ngầm đang ngày càng được giới trẻ ưa chuộng.)
Global music scene – Nền âm nhạc toàn cầu
Ví dụ: She has made a name for herself in the global music scene.
(Cô ấy đã tạo dựng được tên tuổi trong nền âm nhạc toàn cầu.)
Emerging music scene – Nền âm nhạc đang nổi lên
Ví dụ: The emerging music scene in this region is attracting international attention.
(Nền âm nhạc đang nổi lên ở khu vực này đang thu hút sự chú ý quốc tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết