VIETNAMESE
Uốn mi
làm cong lông mi
ENGLISH
Curl eyelashes
/kɜːl ˈaɪlæʃɪz/
Beautify lashes
Uốn mi là làm cong lông mi để tạo nét đẹp.
Ví dụ
1.
Cô ấy uốn mi bằng kẹp trước khi chuốt mascara.
She curled her eyelashes with a curler before applying mascara.
2.
Vui lòng uốn mi cẩn thận để tránh làm hư hại.
Please curl your eyelashes carefully to avoid damage.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Curl khi nói hoặc viết nhé!
Curl hair - Uốn tóc
Ví dụ:
The stylist curled her hair for the party.
(Nhà tạo mẫu uốn tóc cho cô ấy dự tiệc.)
Curl lips - Nhếch môi
Ví dụ:
He curled his lips in disapproval.
(Anh ấy nhếch môi thể hiện sự không đồng tình.)
Curl fingers - Cuộn ngón tay
Ví dụ:
She curled her fingers into a fist.
(Cô ấy cuộn ngón tay thành nắm đấm.)
Curl up - Cuộn tròn
Ví dụ:
The cat curled up on the sofa.
(Con mèo cuộn tròn trên ghế sofa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết