VIETNAMESE

mạn

bên tàu

word

ENGLISH

side

  
NOUN

/saɪd/

flank

Mạn là phần cạnh hoặc phía của một vật, thường là tàu hoặc thuyền.

Ví dụ

1.

Hàng hóa được chất lên mạn phải của tàu.

The cargo was loaded on the starboard side.

2.

Mạn tàu bị hư hỏng nhẹ.

The ship's side sustained minor damage.

Ghi chú

Từ side là một từ có nhiều nghĩa. Dưới, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của side nhé! check Nghĩa 1 – Phía bên trong tranh luận hoặc xung đột, chỉ việc ủng hộ một phe hay quan điểm nào đó Ví dụ: In the debate, he always chose to side with the experienced member. (Trong cuộc tranh luận, anh ấy luôn chọn đứng về phía thành viên có kinh nghiệm.) check Nghĩa 2 – Món phụ đi kèm bữa ăn (side dish) Ví dụ: The restaurant offers a variety of delicious side dishes to complement the main course. (Nhà hàng cung cấp nhiều món phụ ngon để đi kèm với món chính.) check Nghĩa 3 – Hành động đồng tình hoặc ủng hộ, “to side with someone” Ví dụ: She decided to side with her colleague during the discussion. (Cô ấy quyết định ủng hộ người đồng nghiệp của mình trong cuộc thảo luận.)