VIETNAMESE

chiều cao mạn tàu

chiều cao mạn khô, mạn khô

ENGLISH

freeboard

  
NOUN

/ˈfrēˌbôrd/

height of ship's side

Chiều cao mạn tàu là khoảng cách thẳng đứng giữa mặt nước và mép trên cùng của mạn tàu.

Ví dụ

1.

Chiều cao mạn tàu là 10 mét.

The freeboard of the ship is 10 meters.

2.

Chiều cao mạn tàu rất quan trọng cho sự an toàn.

The freeboard is important for safety.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ chỉ cấu tạo của tàu thuyền có liên quan đến freeboard nha! - Sail: cánh buồm - Deck: sàn tàu, nằm ở trên cùng của thân tàu. - Superstructure: cấu trúc nổi trên sàn tàu, bao gồm các phòng máy, buồng lái, cầu tàu,... - Draft: chiều chìm của tàu - được đo từ mực nước đến đáy tàu - Load line: Đường kẻ ở bên mạn tàu, chỉ mức nước tối đa mà tàu được phép chở) - Bulwark: Bức tường thấp chắn ngang hai bên mạn tàu, có tác dụng chắn sóng, gió, bảo vệ tàu và người trên tàu. - Side shell: là phần thân tàu nằm ở hai bên mạn tàu. - Hull: là phần thân tàu bao gồm cả phần side shell và phần đáy tàu.