VIETNAMESE

mạn phải tàu

mạn phải

word

ENGLISH

Starboard

  
NOUN

/ˈstɑːrbɔːrd/

right-hand side

"Mạn phải tàu" là phía bên phải của tàu khi nhìn từ đuôi về phía mũi tàu.

Ví dụ

1.

Mạn phải tàu hướng về phía cảng.

The starboard side of the ship faced the harbor.

2.

Hư hỏng được báo cáo ở mạn phải thân tàu.

Damage was reported on the starboard side of the hull.

Ghi chú

Từ Starboard là một từ có gốc từ là stéor trong tiếng Anh cổ, nghĩa là điều khiển. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Steering – điều khiển Ví dụ: The captain took control of the steering during the storm. (Thuyền trưởng điều khiển bánh lái trong cơn bão.) check Steerage – khu vực dành cho hành khách hạng thấp trên tàu Ví dụ: Steerage passengers had limited access to amenities. (Hành khách ở khu vực steerage có quyền sử dụng hạn chế các tiện nghi.) check Steersman – người điều khiển tàu Ví dụ: The steersman guided the boat safely through the narrow canal. (Người điều khiển tàu đã đưa tàu an toàn qua kênh hẹp.)