VIETNAMESE

Tậu

Mua

word

ENGLISH

Purchase

  
VERB

/ˈpɜːʧəs/

Buy

“Tậu” là hành động mua sắm một món đồ giá trị lớn.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã tậu một chiếc xe hơi mới hôm qua.

He purchased a new car yesterday.

2.

Cô ấy đã tậu một chiếc laptop để làm việc.

She purchased a laptop for her work.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ purchase khi nói hoặc viết nhé! checkPurchase + noun - Biểu thị hành động mua một thứ gì đó Ví dụ: They purchased a new house last year. (Họ đã mua một ngôi nhà mới vào năm ngoái.) checkMake a purchase - Cụm diễn đạt hành động mua sắm Ví dụ: She made a purchase online. (Cô ấy đã mua hàng trực tuyến.)