VIETNAMESE

lũ ống

word

ENGLISH

flash flood

  
NOUN

/ˈsaɪləns/

quiet, stillness

“Sự yên lặng” là trạng thái không có âm thanh, tiếng động hoặc sự quấy rầy.

Ví dụ

1.

Sự yên lặng trong căn phòng mang lại sự thoải mái.

The silence in the room was comforting.

2.

Sự yên lặng rất quan trọng để tập trung sâu.

Silence is important for deep concentration.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flood nhé! check Deluge – Trận lụt lớn Phân biệt: Deluge thường ám chỉ một trận lụt lớn, mạnh mẽ và nghiêm trọng hơn so với Flood. Từ này cũng có thể dùng để chỉ một lượng lớn thứ gì đó đến cùng một lúc, Ví dụ: thư, tin nhắn. Ví dụ: A deluge of rain caused severe damage in the village. (Một trận lụt lớn gây thiệt hại nghiêm trọng ở làng.) check Overflow – Tràn, ngập Phân biệt: Overflow thường được sử dụng để mô tả việc nước hoặc chất lỏng vượt quá sức chứa và tràn ra. Nó thường mang tính cụ thể hơn Flood. Ví dụ: The river overflowed its banks after the heavy rainfall. (Dòng sông tràn bờ sau cơn mưa lớn.) check Inundation – Sự ngập lụt Phân biệt: Inundation thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, có thể ám chỉ cả lụt nước lẫn tình trạng bị tràn ngập bởi một số lượng lớn thứ gì đó. Ví dụ: The inundation of refugees overwhelmed the local authorities. (Sự ngập lụt của người tị nạn làm quá tải chính quyền địa phương.) check Torrent – Dòng nước lũ Phân biệt: Torrent thường chỉ dòng nước chảy xiết hoặc dòng lũ mạnh, nhanh, thường liên quan đến sông suối hoặc lượng mưa lớn. Ví dụ: Torrents of water flowed down the mountains during the storm. (Những dòng nước lũ chảy xiết từ trên núi trong cơn bão.) check Swamp – Làm ngập nước, nhấn chìm Phân biệt: Swamp thường mô tả tình trạng bị nước nhấn chìm hoàn toàn, không chỉ trong tự nhiên mà còn được dùng ẩn dụ cho việc bị áp đảo bởi công việc hoặc trách nhiệm. Ví dụ: The storm swamped the low-lying areas of the town. (Cơn bão nhấn chìm các khu vực trũng thấp trong thị trấn.) check Flash flood – Lũ quét Phân biệt: Flash flood chỉ một loại lũ xuất hiện đột ngột và nguy hiểm, thường xảy ra sau mưa lớn. Ví dụ: The flash flood destroyed many houses in the valley. (Lũ quét phá hủy nhiều ngôi nhà trong thung lũng.)