VIETNAMESE
lương khô
bánh lương khô
ENGLISH
field ration
NOUN
/fild ˈræʃən/
combat ration, ration pack
Lương khô là loại thức ăn tổng hợp làm sẵn, ép khô thành bánh, làm từ chất bột và đường.
Ví dụ
1.
Ở Việt Nam hiện nay, binh lính, thủy thủ và du khách cũng hay dùng lương khô.
In modern Vietnam, the field ration is very popular with soldiers, sailors and travellers.
2.
Hầu hết các dạng lương khô thường chứa thịt - một trong những thành phần chính của loại thực phẩm này.
Most field rations typically contain meat as one of their main course.
Ghi chú
- Úc: Combat Ration One Man (CR1M)
- Canada: Individual Meal Pack (IMP)
- UK: Maconochie ration
- US: Meal, Ready-to-Eat (MRE)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết