VIETNAMESE

mẩu bánh mì khô

ENGLISH

a piece of dry bread

  
NOUN

/ə piːs ɒv draɪ brɛd/

Mẩu bánh mì khô là phần bánh mì được tách ra khỏi ổ bánh mì lớn, sau một thời gian bị mất độ ẩm nên trở nên khô cứng.

Ví dụ

1.

Bạn vẫn có thể thưởng thức một miếng bánh mì khô với phô mai làm bữa ăn nhẹ.

You can still enjoy a piece of dry bread with cheese for a quick snack.

2.

Đôi khi chỉ cần một miếng bánh mì khô là đủ.

Sometimes, a piece of dry bread is all you need.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số từ chỉ trạng thái của bánh mì nhé! - Dry (Khô): Bánh mỳ không có hoặc có rất ít độ ẩm. - Stale (Ôi): Bánh mỳ ôi, cũ, không còn tươi ngon như ban đầu. - Crumbly (Vụn, dễ nát): Bánh mỳ có kết cấu vụn xốp, dễ tách thành hạt nhỏ khi cắt hoặc nhấn. - Hard / stiff (Cứng): Bánh mỳ có độ cứng cao, thường do bị mất nước hoặc có ít nước. - Soggy (Ngấm Nước): Bánh mỳ bị ngấm quá nhiều nước, trở nên ẩm và nhão. - Moist (Ẩm): Bánh mỳ có độ mềm ẩm vừa phải, giữ được sự mềm mại và tươi ngon. - Fresh (Tươi Mới): Bánh mỳ mới làm, vẫn còn độ tươi ngon và mềm.