VIETNAMESE
lâu
lâu la
ENGLISH
long time
/lɔːŋ taɪm/
long while
Lâu là khoảng thời gian kéo dài đáng kể, thường dài hơn mong đợi.
Ví dụ
1.
Mất lâu để đọc xong cuốn sách.
It took a long time to finish the book.
2.
Chúng ta đã không gặp nhau lâu rồi.
We haven't met for a long time.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của long time nhé!
Extended period - Khoảng thời gian kéo dài
Phân biệt:
Extended period là cách nói trang trọng của long time, thường dùng trong văn viết, báo cáo hoặc học thuật.
Ví dụ:
He was absent for an extended period due to illness.
(Anh ấy vắng mặt trong một thời gian dài do bệnh.)
Ages - Lâu lắm rồi
Phân biệt:
Ages là cách nói thân mật, phổ biến trong văn nói để thay thế cho long time khi muốn nhấn mạnh cảm giác lâu.
Ví dụ:
I haven’t seen you in ages!
(Lâu lắm rồi không gặp bạn đó!)
For a while - Một lúc lâu
Phân biệt:
For a while gần nghĩa với long time nhưng mang cảm giác nhẹ nhàng hơn, thường không xác định cụ thể thời lượng.
Ví dụ:
We waited for a while before he arrived.
(Chúng tôi đã đợi một lúc lâu trước khi anh ấy đến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết