VIETNAMESE

luồng lạch

lạch nước

word

ENGLISH

channel

  
NOUN

/ˈʧænl/

waterway

Luồng lạch là các đường nước hẹp dẫn vào vùng đất hoặc giữa các đảo.

Ví dụ

1.

Con tàu di chuyển qua luồng lạch hẹp.

The ship navigated through the narrow channel.

2.

Luồng lạch đủ sâu cho các tàu lớn.

The channel is deep enough for large vessels.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của channel nhé! check Waterway - Đường nước Phân biệt: Waterway là đường dẫn nước tự nhiên hoặc nhân tạo, giống channel, nhưng thường áp dụng cho các tuyến nước lớn hơn hoặc có mục đích giao thông. Ví dụ: The waterway is used for shipping goods. (Đường nước này được sử dụng để vận chuyển hàng hóa.) check Strait - Eo biển Phân biệt: Strait là đường nước hẹp giữa hai vùng đất, tương tự channel, nhưng thường liên quan đến biển và có quy mô lớn hơn. Ví dụ: The ship passed through a narrow strait. (Con tàu đi qua một eo biển hẹp.) check Inlet - Vũng nước Phân biệt: Inlet là đường nước nhỏ dẫn từ biển vào đất liền, giống channel, nhưng nhấn mạnh điểm kết nối với vùng đất hơn. Ví dụ: The inlet provides a safe harbor for boats. (Vũng nước này cung cấp một bến cảng an toàn cho thuyền.) check Gully - Rãnh nước Phân biệt: Gully là đường nước hẹp do xói mòn tạo ra, tương tự channel, nhưng thường nhỏ hơn và mang tính tự nhiên, tạm thời. Ví dụ: Rain carved a gully into the hillside. (Mưa đã tạo ra một rãnh nước trên sườn đồi.)