VIETNAMESE

lách

gian lận, lừa gạt

word

ENGLISH

evade

  
VERB

/ɪˈveɪd/

circumvent, dodge

Lách là tìm cách trốn tránh làm điều gì đó một cách bí mật, thường không đúng luật và thiếu công bằng để đạt được mục đích mình muốn.

Ví dụ

1.

Vận động viên tài năng dễ dàng lách qua đối thủ trên sân bóng đá, thể hiện sự linh hoạt và tốc độ của mình.

The skilled athlete effortlessly evaded his opponents on the soccer field, showcasing his agility and speed.

2.

Cô ấy đã thành công trong việc lách một câu hỏi khó trong cuộc phỏng vấn, khéo léo đưa cuộc trò chuyện sang một hướng khác.

She managed to evade the difficult question during the interview, skillfully steering the conversation in a different direction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của evade nhé! check Dodge – Né tránh Phân biệt: Dodge là từ đồng nghĩa phổ biến với evade, thường dùng để mô tả hành động nhanh chóng tránh né. Ví dụ: He dodged the reporter’s questions. (Anh ta né tránh các câu hỏi của phóng viên.) check Elude – Trốn tránh một cách khéo léo Phân biệt: Elude mang nghĩa thoát khỏi, tránh né một cách tinh vi — tương đương với evade. Ví dụ: The suspect managed to elude the police. (Kẻ tình nghi đã trốn thoát cảnh sát một cách khéo léo.) check Escape – Thoát khỏi Phân biệt: Escape là từ phổ thông, mang nghĩa tránh được một tình huống không mong muốn — gần nghĩa với evade. Ví dụ: She tried to escape responsibility. (Cô ấy cố gắng thoát khỏi trách nhiệm.)