VIETNAMESE
lạch
ENGLISH
creek
/rɪˈzɪstəns/
drag, friction
“Lực cản” là lực chống lại chuyển động của một vật thể.
Ví dụ
1.
Lực cản không khí làm chậm các vật thể đang di chuyển.
Air resistance slows down moving objects.
2.
Lực cản lớn hơn ở tốc độ cao.
Resistance is higher at greater speeds.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Creek nhé!
Stream – Dòng suối
Phân biệt:
Creek thường ám chỉ một dòng nước nhỏ, hẹp và thường chảy ra sông hoặc biển. Stream là thuật ngữ rộng hơn, chỉ bất kỳ dòng nước nào, từ nhỏ đến trung bình, có dòng chảy liên tục.
Ví dụ:
The stream flows gently through the valley.
(Dòng suối chảy nhẹ nhàng qua thung lũng.)
Brook – Dòng suối nhỏ
Phân biệt:
Creek phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ và có thể lớn hơn một brook. Brook dùng để chỉ một dòng nước nhỏ và thường tĩnh lặng, phổ biến trong tiếng Anh Anh.
Ví dụ:
The brook was surrounded by wildflowers.
(Dòng suối nhỏ được bao quanh bởi hoa dại.)
River – Dòng sông
Phân biệt:
Creek là một nhánh nhỏ hoặc phần mở rộng của sông, kích thước nhỏ hơn nhiều. River là một dòng nước lớn và chính, thường chảy ra biển hoặc đại dương.
Ví dụ:
The Amazon river is the largest in the world.
(Sông Amazon là con sông lớn nhất thế giới.)
Canal – Kênh rạch
Phân biệt:
Creek là dòng nước tự nhiên, thường xuất hiện trong tự nhiên. Canal là kênh nước nhân tạo, được tạo ra để dẫn nước hoặc phục vụ giao thông đường thủy.
Ví dụ:
The boat traveled through the city's canals.
(Chiếc thuyền đi qua các kênh rạch của thành phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết