VIETNAMESE

gượng gạo

gượng gập

ENGLISH

forced

  
ADJ

/fɔrst/

strained

Gượng gạo là tỏ ra gượng, không tự nhiên.

Ví dụ

1.

Nụ cười gượng gạo của cô ấy đã làm lộ ra sự xấu hổ của cô ấy.

Her forced smile gave away her embarassment.

2.

Cô cố gắng mỉm cười nhưng nghi ngờ rằng nụ cười có vẻ gượng gạo.

She tried hard to smile but suspected that it looked forced.

Ghi chú

Để diễn tả kìm hãm hoặc ép buộc trong tiếng Anh, chúng ta có thể dùng một số động từ sau nha - inhibit (kìm hãm) - constrain (hạn chế) - limit (giới hạn) - hinder (cản trở) - impede (làm trở ngại) - prevent (ngăn cản) - force (ép buộc)