VIETNAMESE
sự nhịn
sự kiềm chế
ENGLISH
forbearance
/fɔːˈbeərᵊns/
restraint
Sự nhịn là hành vi tự kiềm chế bản thân, không cho mình làm hoặc nói điều gì đó để thoả mãn nhu cầu cá nhân.
Ví dụ
1.
Cô ấy phải nhịn ăn món tráng miệng yêu thích trong thời kỳ ăn kiêng.
She had to forbear from eating her favorite dessert during the diet.
2.
Các giáo viên đều trầm trồ khi thấy tất cả học sinh nhịn quay cóp trong kỳ thi đầy thử thách.
Teachers were amazed by the forbearance of all students to not cheat during the challenging exam
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với forbearance - restraint: sự kiềm chế Ví dụ: Despite the provocation, she showed great restraint and refrained from responding angrily. (Bất chấp sự khiêu khích, cô ấy tỏ ra rất kiềm chế và không phản ứng một cách giận dữ.) - patience: sự kiên nhẫn Ví dụ: With patience, he waited for the traffic to clear before crossing the busy intersection. (Anh ấy kiên nhẫn đợi cho xe cộ thông thoáng trước khi băng qua ngã tư đông đúc) - tolerance: sự dung thứ, sự khoan dung Ví dụ: The teacher emphasized the importance of tolerance and understanding in a diverse classroom. (Người giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng khoan dung và sự hiểu biết trong một lớp học đa dạng.) - endurance: sự chịu đựng nghịch cảnh, sự bền bỉ, sức bền Ví dụ: The marathon runner's endurance was truly impressive as she completed the race despite adverse weather conditions. (Sức bền của vận động viên marathon thực sự ấn tượng khi cô ấy hoàn thành cuộc đua bất chấp điều kiện thời tiết bất lợi.) - self-control: sự tự kiểm soát, tự chủ Ví dụ: It took all his self-control not to shout at them and instead chose a measured response. (Anh ấy phải hết sức tự chủ để không hét vào mặt họ mà thay vào đó chọn một phản ứng có chừng mực.) - composure: sự điềm tĩnh Ví dụ: Despite the unexpected news, she faced the situation with remarkable composure, reassuring those around her. (Bất chấp những tin tức bất ngờ, cô ấy đối mặt với tình huống đó với sự điềm tĩnh đáng kinh ngạc, khiến những người xung quanh yên tâm theo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết