VIETNAMESE

giản dị

Đơn giản, giản đơn

ENGLISH

simple

  
NOUN

/ˈsɪmpəl/

plain

Giản dị là tính cách của người không xa hoa, cầu kì, lãng phí, sống phù hợp với hoàn cảnh gia đình và xã hội.

Ví dụ

1.

Hãy chọn màu nude nếu bạn muốn trông đơn giản.

Stick with nude colors if you want to look simple.

2.

So với sự lộng lẫy và hào nhoáng của trang phục mùa đông năm ngoái, bộ sưu tập mùa này trông đơn giản, mang tính thường nhật.

Compared to the extravagance and glamour of last winter's clothes, this season's collection looks simple, almost workaday.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số từ dùng để nói về phong cách trong tiếng Anh nhé:

Chỉn chu: well-groomed

Luộm thuộm: sloppy

Giản dị: simple

Gợi cảm: appealing

Hấp dẫn: attractive

Ngộ nghĩnh: funny

Quý phái: aristocratic

Sang trọng: luxurious